Line array TLX-110 là hệ thống loa hai đường tiếng đơn bass 25, cung cấp dải tần từ 58Hz-19KHz, với bộ phân tần tích hợp sẵn trong loa. Nó bao gồm một loa tweeter nén cuộn dây âm thanh 75 lõi và một loa trầm 10 inch 65 lõi, cung cấp một hệ thống tăng cường âm thanh đơn giản và hiệu quả cao.
Phần tần số trung bình thấp của TLX-110 sử dụng loa trầm hình nón giấy 10 inch công suất 300 watt và phần tần số cao sử dụng loa tweeter nén cuộn dây âm thanh 75 coil. Nó được kết hợp với bộ chuyển đổi sóng phẳng và tạo ra sóng hình trụ tuyến tính nhất quán. Các thành phần tần số cao có độ nhạy lên tới 98dB ở một số dải tần bao gồm bộ nén cuộn dây 75 coil, ống dẫn sóng và hàm số mũ. Mặc dù thùng TLX-110 có kích thước nhỏ nhưng nó có thể tạo ra mức áp suất âm thanh đầu ra tối đa lên tới 126dB.
Tủ TLX-110 có cấu trúc hình thang, trong điều kiện đảm bảo độ tin cậy và độ bền của hộp, nó có thể giảm thiểu khoảng cách giữa các hộp, do đó giảm âm tạp của toàn bộ dây array. Mức độ điều chỉnh của mỗi loa là 0-10 độ, tổng cộng là 10 độ. khi treo 16 loa hệ số an toàn của móc treo là 5:1. Thùng loa bao gồm một tấm và một mặt bên bằng ván ép 15mm; bề mặt là một lớp sơn stonetex phẳng màu đen chịu mài mòn. Hai tay cầm được nhúng trong hộp phẳng và được lắp đặt ở cả hai bên của hộp để vận chuyển dễ dàng. Tích hợp móc treo di động phía sau có thể thay đổi độ, bảng đấu dây phía sau có 2 ổ cắm 4 chân NL-4, với cách kết nối 1+1-…Full Range, 2+2-pin. Sắt đục lỗ màu đen và bông trong suốt có khả năng chống bụi, bám bụi và bảo vệ củ loa hiệu quả.
Thông số kĩ thuật:
Technical specification: | |
Power Handling(AES): | 300W |
Peak: | 1200W |
Nominal Impedance: | 16Ω |
Average Sensitivity(1w/1m): | 95dB |
Maximum SPL/1m: | 126dB |
Frequency Response(±dB): | 65Hz-19kHz(±3dB) |
Nominal Directivity(-6dB): | 90°(H) × 10°(V) constant directivity |
LF Driver: | 1 × 10″ driver |
HF Driver: | 1 × 75core compression driver |
Physical data: | |
Connectors: | 2 × NL4 |
Connection way: | pin 1+/1-…full range |
Material: | birch plywood |
Finish: | Black stonetex paint |
Grille: | Steel mesh |
Cabinet Size(W×H×D): | 561×274×391mm |
Shipping Carton Size (W×H×D): | 660×390×505mm |
Weight: | 22kg net/24kg gross |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.