DC112 là loa mảng đường hai chiều có công suất cao và phản hồi tức thời cao. Nó cung cấp dải tần từ 59Hz-20kHz(-10dB). Với bộ xử lý, nó cải thiện dải tần đáp ứng và cảm nhận chủ quan của giọng hát. Nó mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất cho các kỹ sư hệ thống và bộ điều chỉnh. DC112 bao gồm một loa tweeter ferrite cuộn dây âm thanh 75 lõi và một trình điều khiển thấp hình nón Neodymium 12 inch để tạo thành một hệ thống tăng cường âm thanh động lớn.
Trình điều khiển cao của DC112 sử dụng còi định hướng rộng và có phạm vi xa hơn. Nó có lợi để mở rộng định hướng của loa tweeter và dải trung rộng hơn. Nó sử dụng trình điều khiển thấp Neodymium với cuộn dây âm thanh 3 inch và hình nón giấy được kết hợp chặt chẽ để có chuyển tiếp nhanh hơn và kiểm soát tốt hơn. Không chỉ có thể cải thiện độ nhạy của trình điều khiển mà còn có thể tăng cường tần số thấp. Toàn bộ loa có thể đạt độ nhạy khoảng 97dB với DSP được tối ưu hóa. Vì vậy, nó cho phép loa tạo ra mức áp suất âm thanh đầu ra cao nhất là 129dB.
Thùng loa được làm bằng ván ép 15mm, và bề mặt được làm bằng sơn đen mờ chống mài mòn. Hai bên hông tủ có 2 tay cầm ngang bằng với hộp và được lắp ở hai bên thành hộp giúp vận chuyển dễ dàng. Bảng đấu dây phía sau có 2 ổ cắm bốn chân NL-4, với cách kết nối là 1+1-…Full Range, 2+2-pin. LOGO có thể xoay phù hợp hơn cho việc sử dụng ở mọi góc độ của loa. Lưới lưới sắt đục lỗ màu đen thấm âm giúp ngăn ẩm, bụi hiệu quả và bảo vệ bộ phận loa.
Thông số kĩ thuật:
Technical specification: | |
Power Handling(AES): | LF: 700W HF: 80W |
Peak: | LF: 2800W HF: 320W |
Nominal Impedance: | 8Ω |
Average Sensitivity(1w/1m): | 97dB |
Maximum SPL/1m: | 126dB(continuous)
129dB(program) 133dB(peak) |
Frequency Response(±dB): | 65Hz-18KHz(±3dB) 55Hz~20KHz(-10dB) |
Nominal Directivity(-6dB): | 80°(H) × 60°(V) |
LF Driver: | 2 × 12″ driver |
HF Driver: | 1 × 75-core compression driver |
Physical data: | |
Connectors: | 2 × 4-pin Speakon NL4 |
Connection way: | pin1+/1-……full range pin2+/2-……N/C |
Material: | 18mm plywood |
Finish: | Black stonetex paint |
Grille: | Steel mesh |
Cabinet Size(W×H×D): | 800×398×450mm |
Shipping Carton Size (W×H×D): | 900×495×545mm |
N.W/G.W: | 40kg/43kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.